🔍 Search: (CHẶN MIỆNG)
🌟 (CHẶN MIỆNG) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
입(을) 막다
-
1
듣기 싫은 말이나 자기에게 불리한 말을 하지 못하게 하다.
1 (CHẶN MIỆNG), BỊT MIỆNG: Làm cho không thể nói ra điều bất lợi cho mình hoặc điều mình không thích nghe.
-
1
듣기 싫은 말이나 자기에게 불리한 말을 하지 못하게 하다.
-
입막음
Danh từ
-
1
여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일.
1 SỰ BỊT MIỆNG, SỰ BẮT NGẬM MIỆNG, CHẶN MIỆNG: Sự dùng một số thủ đoạn để không cho nói ra bí mật hay việc bất lợi đối với mình.
-
1
여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일.